Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghỉ phép
|
động từ
ngày nghỉ hàng năm, theo quy định nhà nước
anh ấy được nghỉ phép năm ngày chăm vợ sanh
Từ điển Việt - Pháp
nghỉ phép
|
prendre un congé; (quân sự) être en permission